Có 2 kết quả:

組塊 zǔ kuài ㄗㄨˇ ㄎㄨㄞˋ组块 zǔ kuài ㄗㄨˇ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chunk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chunk

Bình luận 0